775-093100- Electro-Sensor
Giá bán: Vui lòng liên hệ
Hãng sản xuất: Electro sensor Vietnam
Gọi điện thoại đặt mua: 0902.337.066
ANS Việt Nam là công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng “Máy móc và các thiết bị, dụng cụ đo lường, kiểm tra công nghiệp”
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
0902 337 066 <(@^@)> Ms Diệu
I email I dieu.ans@ansvietnam.com
I website 1I http://thietbitudong.org/
I website 2I http://tudonghoaans.com/
Chúng tôi rất mong được hợp tác thành công với quý khách !
ELECTRO-SENSORS
https://www.electro-sensors.com/
- GIỚI THIỆU
Electro-Sensors, Inc. thành lập từ 1968 tại Louis Park, Minnesota, Mỹ, chuyên về cung cấp thiết bị phục vụ hầu như tất cả các ứng dụng trong ngành công nghiệp hiện đại.
Electro-Sensors, Inc. chủ yếu sản xuất cảm biến giám sát và hệ thống giám sát nguy cơ rủi ro, sử dụng công nghệ tiên tiến hàng đầu, liên tục cải tiến và tối giản hóa sản phẩm giúp cho người dùng sử dụng một cách dễ dàng. Chúng tôi cung cấp những sản phẩm mang giá trị lợi ích thực tế cho khách hàng thông qua việc cung cấp hệ thống sản phẩm hoàn thiện, “sẵn sàng để sử dụng”; ngoài ra, với đội ngũ kỹ sư lành nghề, công nghệ tiên tiến, dịch vụ chu đáo và giao hàng nhanh chóng, chúng tôi tự tin đáp ứng và thỏa mãn nhu cầu của mọi thị trường.
Chúng tôi đặt thách thức đi đôi với cơ hội, biến khó khăn thành thành tựu, với đội ngũ kỹ sư sáng tạo và nhiều năm trong ngề kết hợp công nghệ tiên tiến hiện đại, chúng tôi luôn cung cấp những giải pháp đáng tin cập đáp ứng yêu cầu khắt khe ngày càng cao của các ngành công nghiệp hiện đại.
Các ngành sản phẩm của chúng tôi:
- Công tắc vận tốc- shaft speed switch
- Cảm biến tốc - - shaft speed sensor
- Thiết bị tạo xung/ tốc độ mục tiêu - pulse generator/ shaft speed target
- Cảm biến nhiệt độ – temperature sensor
- Cảm biến vòng bi/ Canh chỉnh đai - Bearing sensor / belt alligenment
- Cảm biến vị trí cửa/ van và góc – slide gate & angle position
- Đồng hồ tốc, bộ đếm, bộ hiển thị - tachometer, counter, display
- Cảm biến rung & nghiêng – vibration & tilt sensor
- Motơ- Truyền động – Điều khiển – Motor drive control
- Phụ kiện- Accessories
- Giám sát nguy cơ rủi ro không dây – wireless hazard mornitoring
- Giám sát nguy cơ rủi ro – Hazard monitoring
- Điều chỉnh tín hiệu & giao diện hiển thị- signal conditioners & interface
- SẢN PHẨM CHI TIẾT
- Công Tắc Vận Tốc Electro sensor – Shaft speed switches -
Nguyên tắc hoạt động: Công tắc tốc nhận diện tốc độ của trục quay, so sánh tốc độ đó với một hoặc nhiều điểm hành trình cảnh báo tốc độ trên / dưới / hoặc không thể cài đặt. Cảm biến tốc taị trục phát hiện lực từ nhúng trong đĩa từ / puli gắn trên trục; Khi trục quay, các lực từ đi qua được phát hiện qua một khe hở khí dưới dạng các xung có tần số tỷ lệ với RPM (tốc độ quay) của trục. Khi tần số xung (RPM trục) vượt qua cảnh báo của ngưỡng điểm vòng đi, thì một rơ le tương ứng sẽ ngắt nguồn, và tạo ra cảnh báo cho người dùng.
- Ứng dụng thực tế/ chức năng của Công tắc tốc độ ?
- Công tắc tốc tại điểm 0 – Dùng để xác định liệu trục quay đã đạt đến mức tối đa để dừng hay chưa
- Phát hiện quá tốc – Dùng để giám sát tốc độ trục quay liệu có bị vượt qua điểm cài đặt hay không
- Phát hiện dưới tốc – Dùng để giám sát tốc độ trục quay liệu có bị giảm dưới điểm cài đặt hay không
- Phát hiện tốc độ ngược - Phát hiện trục quay không chỉ dừng lại mà còn bắt đầu quay ngược lại.
- Gợi ý combo kết hợp thiết bị
- Công tắc tốc + Cảm biến tốc + Bộ tạo xung cho trục quay
- Công tắc tốc tích hợp chức năng cảm biến tốc + Bộ tạo xung cho trục quay
- Các dòng sản phẩm công tắc tốc độ Electro sensor
- SCP1000 / SCP2000
- SS110
- M100T / M5000T
- DR1000
- LRB1000 / LRB2000
- FB420
- UDS1000
- M100 / M5000 PVC100 / 5000
List code:
AS-Interface Speed AlarmCông tắc tốc độ - Shaft Speed Switches |
|
Typical system also requires Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
|
Part Number |
|
|
ASiSA 2 (MULTI-INPUT) |
|
AS-Interface Speed AlarmShaft Speed Switches |
|
DMS SeriesCông tắc tốc độ - Shaft Speed Switches |
|
Typical system also requires Sensor (not included) and Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
|
Part Number |
DMS SPEEDSWITCH AC INPUT 5-100 RPM |
|
DMS SPEEDSWITCH AC INPUT 100-5000 RPM |
|
DMS SPEEDSWITCH +24VDC 5-100 RPM |
|
DMS SPEEDSWITCH +24VDC 100-5000 RPM |
|
DMS SPEEDSWITCH +12VDC 5-100 RPM |
|
DMS SPEEDSWITCH +12VDC 100-5000 RPM |
|
|
|
Typical system also requires a Sensor (not included) and Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
|
Part Number |
DR1000 115VAC |
|
DR1000 230VAC |
|
DR1000 12VDC |
|
DR1000 24VDC |
|
|
|
Typical system also requires a Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
|
Part Number |
FB420 XP FINAL ASSY |
|
LRB1000 / 2000Công tắc tốc độ - Shaft Speed Switches |
|
Typical system also requires a Sensor (not included) and Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
|
Part Number |
LRB1000 SPEED SWITCH 115V |
|
LRB1000 SPEED SWITCH 230V |
|
LRB1000 SPEED SWITCH 24VDC |
|
LRB1000 SPEED SWITCH 12VDC |
|
LRB1000 SPEED SWITCH 36VDC |
|
LRB1000 SPEED SWITCH 115V PNP |
|
LRB1000 SPEED SWITCH 230V PNP |
|
LRB1000 SPEED SWITCH 24V PNP |
|
LRB1000 SPEED SWITCH 12V PNP |
|
LRB2000 SPEED SWITCH 115V |
|
LRB2000 SPEED SWITCH 230V |
|
LRB2000 SPEED SWITCH 24VDC |
|
LRB2000 SPEED SWITCH 12VDC |
|
M100 / 5000PVC100 / 5000Công tắc tốc độ - Shaft Speed Switches |
|
Typical system also requires a Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
|
Part Number |
M100 SPEED SWITCH |
|
M100PVC SPEED SWITCH |
|
M5000 SPEED SWITCH |
|
M5000-PVC SPEED SWITCH |
|
M100T / 5000TCông tắc tốc độ - Shaft Speed Switches |
|
Typical system also requires a Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
|
Part Number |
M100T SPEED SWITCH 230VAC |
|
M100T SPEEDSWITCH 115VAC FINAL ASSY |
|
M100T SPEEDSWITCH 12VDC FINAL ASSY |
|
M100T SPEEDSWITCH 24VDC FINAL ASSY |
|
M5000T SPEED SWITCH 230VAC |
|
M5000T SPEEDSWITCH 115VAC FINAL ASSY |
|
M5000T SPEEDSWITCH 12VDC FINAL ASSY |
|
M5000T SPEEDSWITCH 24VDC FINAL ASSY |
|
SCP1000 / 2000Công tắc tốc độ - Shaft Speed Switches |
|
Typical system also requires a Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
|
Part Number |
SCP1000 SPEED SWITCH 115VAC |
|
SCP1000 SPEED SWITCH 12VDC |
|
SCP1000 SPEED SWITCH 230VAC |
|
SCP1000 SPEED SWITCH 24VDC |
|
SCP2000 SPEED SWITCH 115VAC W/JACK |
|
SCP2000 SPEED SWITCH 12VDC |
|
SCP2000 SPEED SWITCH 230VAC W/JACK |
|
SCP2000 SPEED SWITCH 24VDC |
|
|
|
Typical system also requires a Sensor (not included) and Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
|
Part Number |
SS110 SLOW SPEED SWITCH 115VAC |
|
SS110 SLOW SPEED SWITCH 230 VAC |
|
SS110 SLOW SPEED SWITCH 24VDC |
|
SS110 SLOW SPEED SWITCH 12VDC |
|
OBS SS110 FINGERSAFE 115VAC |
|
OBS SS110 FINGERSAFE 230VAC |
|
OBS SS110 FINGERSAFE 24VDC |
|
OBS SS110 FINGERSAFE 12VDC |
|
|
|
Typical system also requires Sensor (not included) and Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
|
Part Number |
UDS 115VAC |
|
UDS 12VDC |
|
UDS 230VAC |
|
UDS 24VDC |
|
- Cảm biến tốc độ - Electro sensor – shaft speed sensor
https://www.electro-sensors.com/products/shaft-speed-sensors
- Dòng cảm biến tốc độ - shaft speed sensor của electro nổi tiếng với các tính năng :
- Khe hở lớn, không cần tiếp xúc vật liệu
- Tín hiệu xung (NPN, PNP) hoặc 4-20 mA
- Không cần hiệu chuẩn
- Ngõ ra đơn hoặc kép
- Chứng chỉ chống cháy nổ (XP), chứng chỉ an toàn (IS) và chống bụi – cháy (DIP) (tùy chọn)
- Chắn chắn & tin cậy
- Dễ dàng sử dụng & lắp đặt
- Các dòng sản phẩm của cảm biến tốc độ của electro sensor
- ST420/ ST420-LT/ ST420-DI (Best seller)
- 906 XP / 907 XP hall effect (Best seller)
- 1101 Hall effect sensor
- 931 XP Hall effect sensor
- 1102 / 932 / 933 XP
- 1201 / 1202
- Series 18
- HE950
- 916A / 917A (replacement only)
BẢNG CODE :
1101 / 931 Cảm biến tốc độ- Shaft Speed Sensors |
|
Typical system also requires Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
SENSOR 931 W/10' CABLE |
775-093100 |
SENSOR 931 W/TEFLON CABLE |
775-093101 |
SENSOR 931 W/50' CABLE |
775-093105 |
SENSOR 931 W/100' CABLE |
775-093110 |
1101 18-36V HI TEMP 10' PVC W/LBKT |
775-110001 |
1101 SS 3.75" HE 10' PVC W/O LBKT |
775-110003 |
1101 SS 3.75" HE 50' PVC W/O LBKT |
775-110004 |
1101 SS 3.75" HE 100' PVC W/O LBKT |
775-110005 |
1101 SS 2.0" HE 10' PVC W/O LBKT |
775-110100 |
1101 STD SS 2.0" HE 10' PVC W/LBKT |
775-110101 |
1101 SS 2.0" HE 50' PVC W/O LBKT |
775-110105 |
1101 STD SS 2.0" HE 50' PVC W/LBKT |
775-110106 |
1101 SS 2.0" HE 100' PVC W/O LBKT |
775-110110 |
1101 STD SS 2.0" HE 100' PVC W/LBKT |
775-110111 |
1101 SS 2.0" HE 10' TEFLON W/O LBKT |
775-110114 |
1101 SS 2.0" HE 10' TEFLON W/LBKT |
775-110121 |
1102 / 932 / 933 XP Cảm biến tốc độ - Shaft Speed Sensors |
|
Typical system also requires Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
932 STD AL BODY MR 10' PVC W/LBKT |
775-093200 |
932 AL BODY MR 50' PVC W/LBKT |
775-093201 |
932 AL BODY MR 100' PVC W/LBKT |
775-093202 |
932 SS BODY MR 10' PVC W/LBKT |
775-093203 |
932 SS BODY MR 50' PVC W/LBKT |
775-093204 |
932 SS BODY MR 100' PVC W/LBKT |
775-093205 |
OBS SENSOR 932-SS W/SEALED END 10FT |
775-093207 |
SENSOR 933 W/10' CABLE |
775-093300 |
SENSOR 933 W/50' CABLE |
775-093301 |
SENSOR 933 W/100' CABLE |
775-093302 |
SENSOR 933 LARGE XP SENSOR |
775-093303 |
1102 SS 3.75" MR 10' PVC W/O LBKT |
775-110006 |
1102 SS 3.75" MR 50' PVC W/O LBKT |
775-110007 |
1102 SS 3.75" MR 100' PVC W/O LBKT |
775-110008 |
1102 SS 2.0" MR 10' PVC W/O LBKT |
775-110200 |
1102 SS 2.0" MR 10' PVC W/LBKT |
775-110201 |
1102 SS 2.0" MR 50' PVC W/O LBKT |
775-110205 |
1102 SS 2.0" MR 50' PVC W/LBKT |
775-110206 |
1102 SS 2.0" MR 100' PVC W/O LBKT |
775-110210 |
1102 SS 2.0" MR 100' PVC W/LBKT |
775-110211 |
1201 / 1202 Cảm biến tốc độ - Shaft Speed Sensors |
|
Typical system also requires Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
1201 SS 3.75" BIDI 10' PVC W/RK BLOCK |
775-120101 |
1202 SS 5.5" BIDO 10' PVC W/RK BLOCK |
775-120201 |
600 Series Cảm biến tốc độ - Shaft Speed Sensors |
|
Model |
Part Number |
SENSOR 608 PROXIMITY 8MM |
775-007208 |
SENSOR 612 PROXIMITY 12MM |
775-007206 |
SENSOR PROXIMITY 14mm |
775-007209 |
SENSOR 618 PROXIMITY 18MM |
775-007205 |
SENSOR 630 PROXIMITY 30MM |
775-007204 |
SENSOR 608-1 PROXIMITY 8MM |
775-007201 |
SENSOR 612-1 PROXIMITY 12MM |
775-007202 |
SENSOR 618-1 PROXIMITY 18MM |
775-007207 |
SENSOR 630-1 PROXIMITY 30MM |
775-007203 |
906 / 907 XP Cảm biến tốc độ - Shaft Speed Sensors |
|
Typical system also requires Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
906 STD AL BODY HE 10' PVC W/LBKT |
775-000500 |
906 AL BODY HE 50' PVC W/LBKT |
775-000511 |
906 AL BODY HE 100' PVC W/LBKT |
775-000505 |
906 BIDI AL BODY HE 10' PVC W/LBKT |
775-000504 |
906 BIDI AL BODY HE 50' PVCW/LBKT |
775-000509 |
906 BIDI AL BODY HE 10O' PVC W/LBKT |
775-000510 |
906 SS BODY HE 10' PVC W/LBKT |
775-000400 |
906 SS BODY HE 50' PVC W/LBKT |
775-000405 |
906 SS BODY HE 100' PVC W/LBKT |
775-000410 |
906 BIDI SS BODY HE 10' PVC W/LBKT |
775-000404 |
906 BIDI SS BODY HE 50' PVC W/LBKT |
775-000409 |
906 BIDI SS BODY HE 100' PVC W/LBKT |
775-000414 |
SENSOR 907 W/10' CABLE |
775-000600 |
SENSOR 907BV XP BI-DI 10' |
775-006100 |
907 BIDI VERT ALIGN XLB3 HE 50' PVC |
775-006105 |
SENSOR 907BV XP BI-DI 100' |
775-006110 |
SENSOR 907BH XP BI-DI 10' |
775-006101 |
916A / 917A XP Cảm biến tốc độ - Shaft Speed Sensors |
|
Typical system also requires Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
SENSOR 916A 10FT W/BRKT |
775-000801 |
SENSOR 916A 50FT W/BRKT |
775-000802 |
SENSOR 916A 100FT W/BRKT |
775-000803 |
SENSOR 916A 10FT TEFLON W/BRKT |
775-000804 |
SENSOR 916A 50FT TEFLON W/BRKT |
775-000805 |
SENSOR 916A 100FT TEFLON W/BRKT |
775-000806 |
SENSOR 916A 10FT W/STANDARD BRACKET |
775-000807 |
SENSOR 916A 50FT W/STANDARD BRACKET |
775-000808 |
SENSOR 916A 100FT W/STANDARD BRACKET |
775-000809 |
SENSOR 916A SS 10FT W/SS BRACKET |
775-000810 |
SENSOR 917A 10FT W/BRKT |
775-000811 |
SENSOR 917A 50FT W/BRKT |
775-000812 |
SENSOR 917A 100FT W/BRKT |
775-000813 |
HE950 Cảm biến tốc- Shaft Speed Sensors |
|
Model |
Part Number |
SENSOR HE950 10' W/BRACKET |
775-001400 |
SENSOR HE950 50' W/BRACKET |
775-001401 |
SENSOR HE950 100' W/BRACKET |
775-001402 |
SENSOR HE950 10' TEFLON W/BRACKET |
775-001403 |
Series 18 Cảm biến tốc- Shaft Speed Sensors |
|
Typical system also requires Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
Series 18 Shaft Speed Sensors |
18EHQNO-000 |
Series 18 Shaft Speed Sensors |
18EHQNT-000 |
Series 18 Shaft Speed Sensors |
18EHQPO-000 |
Series 18 Shaft Speed Sensors |
18EHQPT-000 |
Series 18 Shaft Speed Sensors |
18EHSNO-000 |
Series 18 Shaft Speed Sensors |
18EHSNT-000 |
Series 18 Shaft Speed Sensors |
18EHSPO-000 |
Series 18 Shaft Speed Sensors |
18EHSPT-000 |
Series 18 Shaft Speed Sensors |
18EMSNO-000 |
Series 18 Shaft Speed Sensors |
18EMSNT-000 |
Series 18 Shaft Speed Sensors |
18EMSPO-000 |
Series 18 Shaft Speed Sensors |
18EMSPT-000 |
SpeedTalker DeviceNet Cảm biến tốc - Shaft Speed Sensors |
|
Typical system also requires Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
SPEEDTALKER-DN (XP) |
800-001100 |
SPEEDTALKER-DN (BH) |
800-001200 |
SPEEDTALKER-DN (UI) |
800-001400 |
ST420 Cảm biến tốc Shaft Speed Sensors |
|
Typical system also requires a Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
ST420-L 2 - 200 RPM, 8 PPR |
800-001600 |
ST420-H 2 - 2000 RPM, 8 PPR |
800-001601 |
ST420-C-0019 0.2 - 200 RPM, 8 PPR |
800-001620 |
ST420-C-0020 0.2 - 2000 RPM, 8 PPR |
800-001621 |
ST420-DI-L 2 - 200 RPM, 8 PPR |
800-001900 |
ST420-DI-H 2 - 2000 RPM, 8 PPR |
800-001901 |
ST420-DI-C-0019 0.2 - 200 RPM, 8 PPR |
800-001920 |
ST420-DI-C-0020 0.2 - 2000 RPM, 8 PPR |
800-001921 |
ST420-LT-L 2 - 200 RPM, 8 PPR |
800-004100 |
ST420-LT-H 2 - 2000 RPM, 8PPR |
800-004101 |
ST420-LT-C-0019 0.2 - 200 RPM, 8 PPR |
800-004120 |
ST420-LT-C-0020 0.2 - 2000 RPM, 8 PPR |
800-004121 |
- Thiết bị tạo xung/ Tốc độ mục tiêu - electro sensor- Shaft speed pulse generators/ Shaft speed target
Tốc độ mục tiêu là cần thiết để tạo ra dải xung cho cảm biến tốc nhằm giám sát tốc độ quay cho trục đó (tính trên phút). Bộ tạo xung Electro-Sensors cung cấp tốc độ mục tiêu cần thiết cho việc phát hiện tốc độ trục quay thông qua cảm biến hoặc công tắc tốc.
- Đặc điểm nổi bật của thiết bị tạo xung/ Tốc độ mục tiêu
- Nhiều dải xung khác nhau (PPR)
- Đĩa từ đọc trên bề mặt hoặc góc của trục
- Vật liệu: Nylon, nhựa PVC, thép, nhôm
- Kiểu gắn đầu trục hoặc kẹp xung quanh
- Kích thước tiêu chuẩn nhỏ gọn
- Có tùy chọn tốc độ cao
- Thiết kế theo yêu cầu
- Khung kiểu NEMA C
- Các dòng sản phẩm thiết bị tạo xung/ Tốc độ mục tiêu:
- Kiển quấn tạo xung
- Đĩa từ (loại nhỏ)
- Đĩa từ (Loại lớn)
- Bộ vòng quay kỹ thuật số
BẢNG CODE ELECTRO SENSOR:
Digital Ring Kits Shaft Speed Pulse Generators |
|
Model |
Part Number |
Small ring kit: NEMA 56C, 5/8" bore |
|
DRK56C RING KIT 1101 199SM .625 |
775-210625 |
DRK56C RING KIT 1102 199SM .625 |
775-230625 |
Small ring kit: NEMA 143TC, 145TC, 182C, 184C, 7/8" bore |
|
DRK143TC RING KIT 1101 199SM .875 |
775-210875 |
DRK143TC RING KIT 1102 199SM .875 |
775-230875 |
Large ring kit: NEMA 182TC, 184TC, 213C, 215C, 254C, 1-1/8" bore |
|
DRK182TC RING KIT 1101 199SM 1.125 |
775-221125 |
DRK182TC RING KIT 1102 199SM 1.125 |
775-241125 |
Large ring kit: NEMA 213TC, 215TC, 254UC, 256UC, 1-3/8" bore |
|
DRK213TC RING KIT 1101 199SM 1.375 |
775-221375 |
DRK213TC RING KIT 1102 199SM 1.375 |
775-241375 |
Large ring kit: NEMA 254TC, 256TC, 1-5/8" bore |
|
DRK254TC RING KIT 1101 199SM 1.625 |
775-221625 |
DRK254TC RING KIT 1102 199SM 1.625 |
775-241625 |
Small Quadrature ring kit: NEMA 56C, 5/8" bore |
|
QDRK56C QUAD RING 1201 199SM .625 |
775-250625 |
QDRKL-56C QUAD RING KIT LINE DRIVER |
775-280625 |
Small Quadrature ring kit: NEMA 143TC, 145TC, 182C, 184C, 7/8" bore |
|
QDRK143TC QUAD RING 1201 199SM .875 |
775-250875 |
QDRKL-143TC QUAD RING KIT LINE DRIVER |
775-280875 |
Large Quadrature ring kit: NEMA 182TC, 184TC, 213C, 215C, 254C, 1-1/8" bore |
|
QDRK182TC QUAD RING 1202 199SM 1.125 |
775-261125 |
Large Quadrature ring kit: NEMA 213TC, 215TC, 254UC, 256UC, 1-3/8" bore |
|
QDRK213TC QUAD RING 1202 199SM 1.375 |
775-261375 |
Large Quadrature ring kit: NEMA 254TC, 256TC, 1-5/8" bore |
|
QDRK254TC QUAD RING 1202 199SM 1.625 |
775-261625 |
Encoders & Traction Wheels Shaft Speed Pulse Generators |
|
Model |
Part Number |
380 Series Rotary Shaft Encoder |
|
Specify operating voltage, PPR, and single channel or quadrature output when ordering encoders. |
|
Standard output (1-600 PPR) |
|
Standard output (601-1,270 PPR) |
|
Quadrature output (1-600 PPR) |
|
Quadrature output (601-1,270 PPR) |
|
Explosionproof housing |
|
Optional IP 65 Gasket Shaft Seal |
|
470 Series Heavy-Duty Rotary Shaft Encoder |
|
Specify operating voltage, PPR, and single channel or quadrature output when ordering encoders. |
|
Quadrature output (1-1,270 PPR) |
|
Quadrature output (1,271-3,000 PPR) |
|
Quadrature output (3,001-5,000 PPR) |
|
Quadrature output (5,001-6,000 PPR) |
|
HV 5-28 VDC line driver output |
|
Traction Wheel Encoder Assemblies - includes mounting hinge and arm and wheel. |
|
To complete the Traction Wheel Kit, add a single channel or quadrature model 380 encoder and mating connector. |
|
TRACTION WHEEL KIT BLACK NEOP |
976-001100 |
TRACTION WHEEL KIT TAN POLY |
976-001200 |
TRACTION WHEEL KIT K-ALUM |
976-001300 |
Magnet Wheels Shaft Speed Pulse Generators |
|
Model |
Part Number |
MAGNET WHEEL END MOUNT 60PPR AL.196 BORE |
700-002400 |
Standard shaft mount wheels |
|
MAGNET WHEEL .375 60PPMW |
700-210375 |
MAGNET WHEEL .500 60PPMW |
700-210500 |
MAGNET WHEEL .625 60PPRMW |
700-210625 |
MAGNET WHEEL .750 60PPMW |
700-210750 |
MAGNET WHEEL .875 60PPMW |
700-210875 |
MAGNET WHEEL 1.00 60PPMW |
700-211000 |
MAGNET WHEEL 1.125 60PPMW |
700-211125 |
MAGNET WHEEL 1.250 60PPMW |
700-211250 |
MAGNET WHEEL 1.375 60PPMW |
700-211375 |
MAGNET WHEEL 1.4375 60PPMW |
700-211437 |
MAGNET WHEEL 1.500 60PPMW |
700-211500 |
MAGNET WHEEL 1.625 60PPMW |
700-211625 |
MAGNET WHEEL 1.875 60PPMW |
700-211875 |
Pulser Discs Shaft Speed Pulse Generators |
|
Model |
Part Number |
2.5 - 2.75" Discs |
|
256 PVC 8 MAG 1/2 2.50x.25x.196 STD |
700-000300 |
256A AL 8 MAG 1/2 2.50x.25x.196 STD |
700-001600 |
4.0 - 4.75" Discs |
|
255 NYLON 16 MAG 4.00x.25x.196 STD |
700-000200 |
255 SS 16 MAG 1/2 4.00x.25x.196 |
700-000203 |
255 PVC 16 MAG 1/2 4.00x.25x.196 |
700-000204 |
258 PVC 8 MAG 1/2 4.00x.25x.196 STD |
700-000209 |
258A AL 8 MAG 1/2 4.00x.25x.196 |
700-000212 |
258 SS 8 MAG 1/2 4.00x.25x.196 |
700-000213 |
232 PVC 32 MAG 1/4 4.00x.25x.196 STD |
700-001400 |
232 AL 32 MAG 1/4 4.00x.25x.196 STD |
700-001401 |
232 SS 32 MAG 1/4 4.00x.25x.196 |
700-001402 |
255A AL 16 MAG 1/2 4.00x.25x.196 STD |
700-001500 |
PDE450 PVC 20 MAG 1/2 4.00x.625x.196 ES |
700-002600 |
PDE 450 SS 20 MAG 1/2 4.00X.625X.196 |
700-002603 |
PDE 450A AL 20 MAG 1/2 4.00x.625x.196 |
700-002610 |
PD455 PVC 20 MAG 1/2 4.75x.25x.196 |
700-002500 |
PD455 AL 20 MAG 1/2 4.75x.25x.196 |
700-002501 |
7.5 - 8.0" Discs |
|
PD725 AL 60 MAG 1/4 7.50x.25x.196 |
700-002800 |
257A AL 32 MAG 1/2 8.00x.25x.196 STD |
700-002100 |
257 PVC 32 MAG 1/2 8.00x.25x.196 STD |
700-002101 |
- Cảm biến nhiệt- electro sensor- temperature sensor
Dòng cảm biến nhiệt Electro-Sensors loại TT420 và TT420-LT (chất lỏng – chất rắn) kiểu đầu ra 4-20 mA có thể sử dụng để giám sát nhiệt độ cho nhiều loại thiết bị công nghiệp khác nhau như băng tải, thang máy, hộp số, bơm, tua-bin, quạt, lò nướng, thiết bị thông gió, máy khuấy hay máy nghiền….
- Tính năng nổi bật của dòng cảm biến nhiệt
- 2-dây, ngõ ra analog 4-20 mA
- Tích hợp trong 1 cảm biến: đầu dò, cảm biến và 2-dây ngõ ra 4-20 mA
- Không cần hiệu chuẩn
- Dây cảm biến được bảo vệ
- Tương thích với PLC, đồng hồ đo và hệ thống thu thập dữ liệu
- Thiết kế được cấp bằng sáng chế (TT420-LT)
- Có chứng chỉ an toàn (IS) và chống bắt lửa do bụi
- Cảm biến RTD với 3 dây platinum ngõ ra Pt100 RTD
- Các dòng sản phẩm cảm biến nhiệt
- TT420/ TT420F/ TT420S/ TT420Z
- TT420-LT/ TT420Z-LT/ TT420S-LT
- TT420-WT/ TT420Z-WT
- RTD-LT Half-Inch / RTDS-LT/ RTDZ-LT
- Cảm biến vòng bi/ Canh chỉnh đai- - electro sensor- Bearing sensor & belt allignment
Đo nhiệt độ vòng bi với dòng cảm biến nhiệt của electro sensor - đươc cấp bằng sáng chế - TT420Z-LT (cho cả chất lỏng và chất rắn) mang lại hiệu suất vượt trội, lắp đặt đơn giản, có ngõ ra theo tiêu chuẩn công nghiệp 4-20 mA. Tất cả các cảm biến nhiệt độ đều được hiệu chuẩn tại nhà máy, có sẵn kho với nhiều loại chiều dài đầu dò và phụ kiện khác nhau.
Cảm biến nhiệt TT420S-LT được sử dụng giám sát canh chỉnh băng tải với 3 phiên bản của cửa bảo vệ cảm biến. Tất cả các cảm biến nhiệt đều được hiệu chuẩn tại nhà máy trước khi xuất xưởng và phù hợp cho cả loại kết nối thẳng hay dạng góc.
- Các dòng sản phẩm Cảm biến vòng bi/ Canh chỉnh đai:
- TT420/ TT420-LT
- RTD / RTD-LT
- RUB BLOCK DOOR ASSEMBLIES
- MODEL TA
- MODEL DB
- MODEL PC
- MODEL RS
- MODEL RSB
- Cảm biến vị trí cổng trượt/ van và góc- electro sensor - Slide gate & angle position
Tất cả sáu điểm vị trí của dòng SG1000 cung cấp phản hồi độc lập và chính xác về vị trí của cổng trượt hoặc van tới một thiết bị bên ngoài như PLC hoặc đồng hồ PM500. Cảm biến được đặt trong một vỏ nhôm đúc chắc chắn, có chức năng chống cháy nổ, có khả năng chống bụi bẩn, chống thấm dầu mỡ và nước. Trong trường hợp mất điện, tất cả SG1000 được thiết kế để giữ lại vị trí cổng chính xác
- Loại cảm biến vị trí cổng tích hợp 2 rơ-le:
Dòng cảm biến SG1000RA là một hệ thống độc lập dành cho những Khách hàng muốn giám sát chính xác thiết bị hoặc định vị điểm cuối của cổng. Với đầu ra hai rơ-le, Dòng cảm biến SG1000RA của Electro sensor có thể điều khiển thiết bị, đèn, còi hoặc các hệ thống cảnh báo khác nhau. Sau khi thiết lập đơn giản, và cổng trượt đạt đến vị trí mở hoàn toàn hoặc đóng hoàn toàn thì SG1000RA sẽ kích hoạt các rơ-le. Cũng giống như các thiết bị dòng SG1000 khác, Cảm biến vị trí SG1000RA được đặt trong một vỏ bọc chống cháy nổ có khả năng chống bụi bẩn, chống dầu mỡ và nước.
- Đặc điểm nổi bật của cảm biến vị trí cổng trượt/ van và vị trí góc:
- Phản hồi dựa trên bộ mã hóa tuyệt đối
- Ngõ ra 4-20 mA hoặc 2 rơ-le
- Phản hồi vị trí van, cổng hoặc trục
- Bộ nhớ được bảo lưu hoàn toàn
- Có chứng chỉ UL & CE
- Dễ hiệu chỉnh: 1-, 2-, hoặc 3-điểm
- Các dòng sản phẩm của cảm biến vị trí cổng trượt/ van và vị trí góc
- SG1000/ SG1000A/SG1000B /SG1000C / SG1000D/ SG1000E/ SG1000F/ SG1000RA
- PM500
- Đồng hồ tốc, bộ đếm, bộ hiển thị- electro sensor -Tachometers, counters, displays
- Đặc điểm nổi bật của đồng hồ đo tốc, bộ đếm, bộ hiển thị
- Có chức năng hiển thị: tỷ lệ đo, thời gian, sản phẩm, tổng hợp, bản vẽ…
- Chức năng chuẩn đoán đầy đủ, dễ dàng điều chỉnh tại chỗ
- Khả năng kiểm tra rơ-le tích hợp
- Hiệu suất cao
- Chức năng đếm 1 kênh hoặc 2 kênh
- Chức năng cài đặt điểm tiêu chuẩn theo ý người dùng, hẹn giờ khởi động.
- Tùy chọn đa rơ-le và ngõ ra.
- Chức năng khóa bàn phím
- Các dòng sản phẩm đồng hồ đo tốc, bộ đếm, bộ hiển thị:
- Electro sensor - TR400 (Best seller)
- Electro sensor - TR5000 (Best seller)
- Electro sensor - AP1000
- Electro sensor - PM500
- Electro sensor - CT6000
- Electro sensor - HH100
- Cảm biến rung & nghiêng - electro sensor – Vibration sensor & tilt sensor
- Đặc điểm nổi bật của cảm biến rung/ cảm biến nghiêng
- Phát hiện sự xuất hiện có hoặc không có của nhiều thiết bị một lúc
- Bảo vệ máy móc khỏi sự rung động mạnh
- Theo dõi độ rung của máy móc
- Giám sát rung động mạnh
- Có tùy chọn bỏ bọc chống cháy nổ
- Điểm hành trình báo động rung tùy chỉnh
- Các dòng sản phẩm của cảm biến rung/ nghiêng nổi bật của Electro sensor :
- Cảm biến VT420
- Cảm biến VS1/ VS2
- Cảm biến MTS SERIES & SCU-200
- Cảm biến VUM800
- Giám sát vị trí & động cơ truyền động- electro sensor –Motor-drive-control
Đặc điểm nổi bật của Giám sát vị trí & động cơ truyền động
- Bốn dòng điều khiển truyền động tốc độ động cơ khác nhau, từ đồng hồ / hiển thị tốc độ đơn giản đến đồng bộ hóa quá trình / máy phức tạps
- Có khả năng giám sát nhiều sơ đồ điều khiển động cơ / máy móc, từ chủ vòng mở đến vòng kín theo tốc độ khóa / đồng bộ hóa vòng kín.
- Tương thích với tất cả các ổ đĩa tốc độ động cơ ở bất kỳ kích thước / định mức công suất nào với đầu vào tương tự (AC, AC Vector, DC và Servo)
- Các dòng sản phẩm Giám sát vị trí & động cơ truyền động nổi bật của electro sensor
- Cảm biến vị trí - Position sensor SG1000
- Bộ điều khiển truyền động tốc độ - Speed drive control MS196/ MS320/ MS332./ MS332
- Potentiometer ACCU Series
- Hazard Monitor: SENTRY 1 / SENTRY 16
- Bộ giám sát rung -Vibration monior VS Series: VS1/ VS2